--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ head teacher chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
accretionary
:
tăng dần thêm, lớn dần lên, phát triển thêm
+
dâm họa
:
Pornograpic painting
+
avouchment
:
sự đảm bảo
+
imminent
:
sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơia storm is imminent có bâo đến nơi rồito be faced with imminent death sắp chết đến nơi
+
di trú
:
to immigrate; to migrate; to change one's address