--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ head teacher chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
swagger
:
dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo
+
shard
:
(từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm)
+
placket-hole
:
miệng túi váy
+
cold front
:
Mũi nhọn của luồng không khí lạnh.
+
danube river
:
giống danau